clairvoyant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clairvoyant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clairvoyant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clairvoyant.
Từ điển Anh Việt
clairvoyant
/kleə'vɔiənt/
* tính từ
có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
sáng suốt
* danh từ
người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
người sáng suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clairvoyant
someone who has the power of clairvoyance
perceiving things beyond the natural range of the senses
foreseeing the future
Synonyms: precognitive, second-sighted