pre-ignition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-ignition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-ignition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-ignition.

Từ điển Anh Việt

  • pre-ignition

    /'pri:ig'niʃn/

    * danh từ

    sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-ignition

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự cháy sớm