prc (primary return code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prc (primary return code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prc (primary return code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prc (primary return code).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prc (primary return code)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã trở về chính