praising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praising.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praising

    Similar:

    praise: express approval of

    The parents praised their children for their academic performance

    Antonyms: criticize

    laudatory: full of or giving praise

    a laudatory remark

    Synonyms: praiseful

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).