practician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practician.
Từ điển Anh Việt
practician
/præk'tiʃn/
* danh từ
người thực hành, người hành nghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
practician
Similar:
practitioner: someone who practices a learned profession