posttraumatic amnesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posttraumatic amnesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posttraumatic amnesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posttraumatic amnesia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posttraumatic amnesia

    Similar:

    anterograde amnesia: loss of memory for events immediately following a trauma; sometimes in effect for events during and for a long time following the trauma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).