posix character set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posix character set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posix character set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posix character set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • posix character set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ ký tự POSIX