portland cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portland cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portland cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portland cement.
Từ điển Anh Việt
portland cement
/'pɔ:tlənd/ (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/
* danh từ
xi măng pooclăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portland cement
Similar:
hydraulic cement: a cement that hardens under water; made by heating limestone and clay in a kiln and pulverizing the result