portacaval shunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portacaval shunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portacaval shunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portacaval shunt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portacaval shunt
* kỹ thuật
y học:
sụn tĩnh mạch cửa chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portacaval shunt
shunt that is created surgically between the portal vein and the inferior vena cava so that blood from the abdominal organs can bypass the liver