porcupine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porcupine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porcupine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porcupine.
Từ điển Anh Việt
porcupine
/'pɔ:kjupain/
* danh từ
(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
(kỹ thuật) máy chải sợi gai
(định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
porcupine fish: ca nóc nhím
porcupine grass: cỏ nhím
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
porcupine
* kỹ thuật
dệt may:
chống gai (để xé sơ)
trục gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
porcupine
relatively large rodents with sharp erectile bristles mingled with the fur
Synonyms: hedgehog