porch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porch.
Từ điển Anh Việt
porch
/pɔ:tʃ/
* danh từ
cổng (ra vào); cổng vòm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang
(the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
porch
* kỹ thuật
ban công
hành lang kín
hiên có mái
xây dựng:
mái hiên nhỏ (trước lối vào nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
porch
a structure attached to the exterior of a building often forming a covered entrance