poon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poon.

Từ điển Anh Việt

  • poon

    /pu:n/

    * danh từ

    (thực vật học) cây mù u

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poon

    wood of any poon tree; used for masts and spars

    any of several East Indian trees of the genus Calophyllum having shiny leathery leaves and lightweight hard wood