pooch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooch out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pooch out

    Similar:

    pooch: round one's lips as if intending to kiss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).