polyvinyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyvinyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyvinyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyvinyl chloride.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polyvinyl chloride
* kỹ thuật
điện lạnh:
clorua polyvinyl
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyvinyl chloride
a polymer of vinyl chloride used instead of rubber in electric cables
Synonyms: PVC
Từ liên quan
- polyvinyl
- polyvinyl resin
- polyvinyl acetal
- polyvinyl acetate
- polyvinyl butyral
- polyvinyl chloride
- polyvinyl carbazole
- polyvinyl ether (pve)
- polyvinyl alcohol size
- polyvinyl-formaldehyde
- polyvinylchloride film
- polyvinyl butyral (pvb)
- polyvinyl chloride film
- polyvinylchloride (pvc)
- polyvinylchloride cable
- polyvinyl acetate (pvac)
- polyvinyl alcohol (pval)
- polyvinyl chloride (pvc)
- polyvinyl fluoride (pvf)
- polyvinylidene chloride film
- polyvinylidene fluoride (pvfd)
- polyvinylchloride chloride film