polytechnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polytechnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polytechnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polytechnic.
Từ điển Anh Việt
polytechnic
/,pɔli'teknik/
* tính từ
bách khoa
* danh từ
trường bách khoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polytechnic
* kỹ thuật
bách khoa
đa âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polytechnic
Similar:
polytechnic institute: a technical school offering instruction in many industrial arts and applied sciences
Synonyms: engineering school