polynesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polynesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polynesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polynesian.

Từ điển Anh Việt

  • polynesian

    /,pɔli'ni:zjən/

    * tính từ

    (thuộc) Pô-li-nê-di

    * danh từ

    người quần đảo Pô-li-nê-di

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polynesian

    a native or inhabitant of Polynesia

    of or relating to Polynesia or its people or culture

    Similar:

    malayo-polynesian: the branch of the Austronesian languages spoken from Madagascar to the central Pacific