polygenetic surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polygenetic surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygenetic surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygenetic surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polygenetic surface

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt đa nguyên