polychromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polychromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polychromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polychromatic.
Từ điển Anh Việt
polychromatic
/,pɔlikrə'mætik/ (polychrome) /'pɔlikroum/
* tính từ
nhiều sắc
* danh từ, (như)
tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polychromatic
* kỹ thuật
đa sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polychromatic
(of light or other electromagnetic radiation) composed of more than one wavelength
polychromatic light
Antonyms: monochromatic
having or exhibiting many colors
Synonyms: polychrome, polychromic