polyarteritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyarteritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyarteritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyarteritis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyarteritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm nhiều khớp, viêm đa khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyarteritis

    inflammation of several arteries