polyamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyamide.

Từ điển Anh Việt

  • polyamide

    * danh từ

    (hoá học) poliamit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyamide

    a polymer containing repeated amide groups

    Synonyms: polymeric amide