polony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polony.

Từ điển Anh Việt

  • polony

    /pə'louni/

    * danh từ

    dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polony

    another name for Bologna sausage