pollen count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pollen count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollen count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollen count.
Từ điển Anh Việt
pollen count
* danh từ
chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pollen count
the number of pollen grains (usually ragweed) in a standard volume of air over a twenty-four hour period and a specified time and place