polka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polka.
Từ điển Anh Việt
polka
/'pɔlkə/
* danh từ
điệu nhảy pônca
nhạc cho điệu phảy pônca
áo nịt (đàn bà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polka
music performed for dancing the polka
a Bohemian dance with 3 steps and a hop in fast time
dance a polka