poling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poling.

Từ điển Anh Việt

  • poling

    * danh từ

    sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poling

    * kỹ thuật

    bờ rào

    hàng cọc

    hàng cột

    hàng rào

    sự đóng cọc

    xây dựng:

    hàng trụ

    sự đặt trụ