polarizing filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polarizing filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarizing filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarizing filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polarizing filter

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bộ lọc phân cực

    toán & tin:

    bộ lọc sáng phân cực