poaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poaching.

Từ điển Anh Việt

  • poaching

    * danh từ

    việc câu trộm, việc săn bắn trộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poaching

    cooking in simmering liquid

    Similar:

    poach: hunt illegally

    people are poaching elephants for their ivory

    poach: cook in a simmering liquid

    poached apricots