pnom penh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pnom penh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pnom penh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pnom penh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pnom penh
Similar:
phnom penh: the capital and largest city of Kampuchea
Synonyms: Cambodian capital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).