phnom penh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phnom penh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phnom penh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phnom penh.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phnom penh

    * kinh tế

    Ph-nuôm-pênh (thủ đô nước Cam-pu-chia)

Từ điển Anh Anh - Wordnet