pneumatic-tyred tamping roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumatic-tyred tamping roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic-tyred tamping roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic-tyred tamping roller.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pneumatic-tyred tamping roller
* kỹ thuật
xây dựng:
máy đầm lăn kiểu bánh hơi