plucky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plucky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plucky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plucky.

Từ điển Anh Việt

  • plucky

    /'plʌki/

    * tính từ

    gan dạ, can trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plucky

    Similar:

    gutsy: marked by courage and determination in the face of difficulties or danger; robust and uninhibited; it was a gutsy thing to do"

    you have to admire her

    the gutsy...intensity of her musical involvement"-Judith Crist

    a gutsy red wine

    Antonyms: gutless

    feisty: showing courage

    the champion is faced with a feisty challenger

    Synonyms: spunky