plexiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plexiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexiform.

Từ điển Anh Việt

  • plexiform

    /'pleksifɔ:m/

    * tính từ

    (giải phẫu) hình đám rối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plexiform

    * kỹ thuật

    y học:

    dạng đám rối