pleurodynia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleurodynia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleurodynia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleurodynia.

Từ điển Anh Việt

  • pleurodynia

    /,pluərou'diniə/

    * danh từ

    (y học) chứng đau nhói ngực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pleurodynia

    * kỹ thuật

    y học:

    đau phế mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleurodynia

    pain in the chest caused by inflammation of the muscles between the ribs

    Synonyms: pleuralgia, costalgia