pleuralgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleuralgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleuralgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleuralgia.

Từ điển Anh Việt

  • pleuralgia

    * danh từ

    (y học) đau màng phổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleuralgia

    Similar:

    pleurodynia: pain in the chest caused by inflammation of the muscles between the ribs

    Synonyms: costalgia