pleurisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleurisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleurisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleurisy.
Từ điển Anh Việt
pleurisy
/'pluərisi/
* danh từ
(y học) viêm màng phổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pleurisy
* kỹ thuật
y học:
viêm phế mạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleurisy
inflammation of the pleura of the lungs (especially the parietal layer)