plecopteran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plecopteran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plecopteran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plecopteran.

Từ điển Anh Việt

  • plecopteran

    * danh từ

    (động vật học) sâu bọ cánh úp

    * tính từ

    (động vật học) thuộc sâu bọ cánh úp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plecopteran

    Similar:

    stonefly: primitive winged insect with a flattened body; used as bait by fishermen; aquatic gilled larvae are carnivorous and live beneath stones

    Synonyms: stone fly