playoff game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playoff game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playoff game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playoff game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playoff game

    one game in the series of games constituting a playoff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).