plating solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plating solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plating solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plating solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plating solution

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dung dịch mạ (bằng cách điện phân)