planoconvex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planoconvex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planoconvex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planoconvex.

Từ điển Anh Việt

  • planoconvex

    /'pleinou'kɔnveks/

    * tính từ

    phẳng lồi (thấu kính)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planoconvex

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phẳng lồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planoconvex

    flat on one side and convex on the other