plano-concave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plano-concave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plano-concave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plano-concave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plano-concave

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phẳng-lõm