placuna placenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placuna placenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placuna placenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placuna placenta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placuna placenta
Similar:
window oyster: marine bivalve common in Philippine coastal waters characterized by a large thin flat translucent shell
Synonyms: windowpane oyster, capiz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).