pitiably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitiably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitiably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitiably.

Từ điển Anh Việt

  • pitiably

    * phó từ

    đáng thương, gợi lên lòng thương xót

    đáng khinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitiably

    Similar:

    pathetically: in a manner arousing sympathy and compassion

    the sick child cried pathetically