piperocaine hydrochloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piperocaine hydrochloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piperocaine hydrochloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piperocaine hydrochloride.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piperocaine hydrochloride

    Similar:

    piperocaine: a compound used in the form of its hydrochloride as a local or spinal anesthetic

    Synonyms: Metycaine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).