pinon pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinon pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinon pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinon pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinon pine
a small two-needled or three-needled pinon of Mexico and southern Texas
Synonyms: Mexican nut pine, Pinus cembroides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).