pinniped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinniped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinniped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinniped.
Từ điển Anh Việt
pinniped
/'piniped/
* tính từ
(động vật học) có chân màng
* danh từ
(động vật học) động vật chân vây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinniped
Similar:
pinniped mammal: aquatic carnivorous mammal having a streamlined body specialized for swimming with limbs modified as flippers
Synonyms: pinnatiped