piltdown hoax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piltdown hoax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piltdown hoax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piltdown hoax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piltdown hoax

    Similar:

    piltdown man: a supposedly primitive man later proven to be a hoax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).