piezometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piezometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezometer.

Từ điển Anh Việt

  • piezometer

    /,paii:'zɔmitə/

    * danh từ

    cái đo áp suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piezometer

    * kỹ thuật

    áp kế

    nén kế

    máy đo áp suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piezometer

    a measuring instrument for measuring high pressures