piercement salt dome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piercement salt dome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piercement salt dome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piercement salt dome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piercement salt dome

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vòm muối xuyên lên