picric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picric acid.

Từ điển Anh Việt

  • picric acid

    * danh từ

    a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picric acid

    * kỹ thuật

    y học:

    chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picric acid

    a yellow toxic highly explosive strong acid; used in high explosives and as a dye and in chemical reactions