picosecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picosecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picosecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picosecond.

Từ điển Anh Việt

  • picosecond

    pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picosecond

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    picô giây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picosecond

    one trillionth (10^-12) of a second; one thousandth of a nanosecond