pichiciego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pichiciego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pichiciego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pichiciego.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pichiciego
Similar:
pichiciago: very small Argentine armadillo with pale silky hair and pink plates on head and neck
Synonyms: fairy armadillo, chlamyphore, Chlamyphorus truncatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).